CON GÁI CƯNG CỦA TA LÀ MỸ NHÂN NGƯ

CON GÁI CƯNG CỦA TA LÀ MỸ NHÂN NGƯ

Mời bạn đánh giá truyện này!

Tên khác: MỸ NHÂN NGƯ BA TUỔI
Tác giả: Đang cập nhật
Nhóm dịch: Team Lạnh Lùng
Tình trạng: Đang tiến hành
Ngày thêm: 10/05/2022
Tổng lượt xem: 1.4M
Thể loại:

Đứng thứ #3 danh sách truyện được xem nhiều nhất.

giới thiệu truyện CON GÁI CƯNG CỦA TA LÀ MỸ NHÂN NGƯ nội dung:Kiếp trước nàng đã trải qua cảnh nhà tan cửa nát, Mặc Kiều Kiều trọng sinh trở về lúc 3 tuổi! Kiếp này, nàng quyết định vào cung sớm để cứu Mặc Uyên Quốc. Nhưng không ngờ người cha này lại là một bạo chúa tàn độc, không chỉ bắt nàng học lễ nghi còn nói một câu không hợp là giết người… Sau này, Mặc Kiều Kiều trở thành tiểu công chúa được sủng ái nhất, còn kết nghĩa với kẻ địch. Tên bạo quân chỉ biết hung dữ cảnh cáo: Cút cho trẫm! Kiều Kiều là bảo bối của một mình của trẫm thôi! truyện tranh CON GÁI CƯNG CỦA TA LÀ MỸ NHÂN NGƯ được cập nhật sớm nhất tại website teamlanhlung.com vào hàng tuần ngoài ra còn rất nhiều thể loại truyện hấp dẫn ,chúc các bạn đọc truyện vui vẻ , đừng quên để lại một lượt like 1 lượt bình luận để ủng hộ tinh thần của chúng mình nha !

Danh sách chương

Cập nhật lúc 21:44 24/09/2023.
Chương
7K53
7.8K16
5.1K13
8.1K38
7.7K27
6.4K13
8.4K21
9.4K29
8.8K37
11.9K27
10.1K23
10.3K22
9.8K14
11.4K18
12.2K14
10.1K20
13.6K11
15.4K8
16K9
13.7K14
13.7K7
10.3K10
7.5K18
6.8K23
7.1K14
10.2K6
9.7K14
8K5
5.5K9
7.7K8
6.8K5
7K36
6.2K19
10.3K6
10K10
8K9
8.1K17
5.2K8
8.4K10
9.9K12
7.5K9
7.7K13
7.9K11
9.6K8
3.8K9
7K9
4.5K9
8.8K10
7.9K10
9.4K11
9K8
9.9K10
10.6K11
9.1K13
7.3K9
9.8K12
9.1K22
9.9K18
9.7K17
9.2K12
7.6K7
8.1K10
8.7K8
8.5K12
9.9K9
9.1K11
9.3K10
7.5K8
9.3K8
9.4K10
10.5K12
10.4K8
9.2K16
9.1K12
10.4K24
9.6K16
8.7K14
8.9K9
9.6K18
9K18
8.7K20
6.7K15
6.9K12
6.2K12
5.7K11
5.1K12
7.5K15
4.7K11
5.3K13
5.9K13
6.6K14
5.2K11
6K11
4.9K11
6.2K9
5.9K9
7.8K14
5.6K8
6.4K10
6K15
5.7K8
5.7K9
6.2K13
5.7K8
8K10
4.8K10
5.4K12
5.6K13
4.9K10
5.3K18
10718
6.3K10
5.3K15
6.4K11
7K17
5.3K14
4.9K13
7.3K17
1987
1935
5.2K8
6K10
6.7K10
6K16
5.8K10
6.5K11
5.3K10
6.1K8
5.3K11
2.7K11
6.5K8
7K20
8.7K12
7.4K11
8.6K13
7.1K13
8.7K11
10.5K17
1945
8.9K14
7.2K12
8.3K14
6.3K17
7.3K10
3.7K11
4K12
5.7K12
8.5K13
8.3K14
7.4K21
5.3K19
8.9K21
8K13
9.4K9
7.8K22
7.2K16
1.5K7
7K7
6.6K12
8K9
9.1K12
9.3K12
8.3K13
8.1K14
9.2K11
6.4K17
9.7K15
9.7K15
8K13
8K15
5.3K22
8.4K18
9.6K14
7.9K10
11.3K13
8.1K19
9.4K17
10K22
9.2K17
6.5K17
9.8K18
8.2K21
11.6K12
11.2K17
12.7K11
14.5K21